1 |
bash Cú đánh mạnh. | Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh. | : ''to '''bash''' in the lid of a box'' — đập mạnh nắp hộp xuống | : ''to '''bash''' one's head against something'' — đập đầu vào cái gì [..]
|
2 |
bashTrong cộng đồng người hâm mộ kpop, từ "bash" là một động từ được dùg để chỉ hành động chê bai, nguyền rủa, có lời nói độc địa đối với một thần tượng nào đó. Ví dụ: Nhìn kìa, cô ta đang bash Hangyul trong khi anh ấy làm rất tốt.
|
3 |
bashBash: Viết tắt của Bourne-again shell. Trình shell bash là một giao diện dòng lệnh (command-line interface) cho hệ điều hành Linux/Unix, dựa trên trình shell Bourne
|
<< barrier | bat >> |