1 |
babe Trẻ sơ sinh,; Người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm. | , (từ lóng) cô gái xinh xinh.
|
2 |
babeDanh từ (tiếng Anh): cách gọi thân mật và thân thương người mình yêu quý, thường là trong trường người có vai vế hoặc tuổi lớn hơn nói với người nhỏ hơn. Ví dụ: Ôi em yêu của chị, chị thật sự nhớ em sau 2 năm xa cách. (Oh my babe, I really miss you after 2 years leaving home).
|
<< awkward | bachelor >> |