1 |
bảng danh dự Danh sách những người được biểu dương trong một đơn vị. | : ''Anh ấy rất mừng vì thấy tên mình trên '''bảng danh dự'''.''
|
2 |
bảng danh dựdt. Danh sách những người được biểu dương trong một đơn vị: Anh ấy rất mừng vì thấy tên mình trên bảng danh dự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng danh dự". Những từ có chứa "bảng danh dự" in i [..]
|
3 |
bảng danh dựdt. Danh sách những người được biểu dương trong một đơn vị: Anh ấy rất mừng vì thấy tên mình trên bảng danh dự.
|
<< bản vị | bảo chứng >> |