1 |
bưu kiện Gói đồ, hòm đồ do bưu điện chuyển đi. | : ''Phải đem chứng minh thư đi lĩnh '''bưu kiện'''.''
|
2 |
bưu kiệndt. (H. kiện: đồ vật) Gói đồ, hòm đồ do bưu điện chuyển đi: Phải đem chứng minh thư đi lĩnh bưu kiện.
|
3 |
bưu kiệndt. (H. kiện: đồ vật) Gói đồ, hòm đồ do bưu điện chuyển đi: Phải đem chứng minh thư đi lĩnh bưu kiện.
|
4 |
bưu kiệnkiện hàng gửi qua bưu điện giấy báo nhận bưu kiện
|
<< bưu chính | bưu tá >> |