1 |
bưng mắt bắt chim Bưng mắt lại thì không thể nào bắt được chim; ý nói không thể nào che giấu nổi việc có vợ lẽ.
|
2 |
bưng mắt bắt chimBưng mắt lại thì không thể nào bắt được chim; ý nói không thể nào che giấu nổi việc có vợ lẽ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưng mắt bắt chim". Những từ có chứa "bưng mắt bắt chim" in its defini [..]
|
3 |
bưng mắt bắt chimBưng mắt lại thì không thể nào bắt được chim; ý nói không thể nào che giấu nổi việc có vợ lẽ
|
<< ống bút | ối chao ôi >> |