1 |
axis Trục. | : ''Earth's '''axis''''' — trục trái đất | : ''geometrical '''axis''''' — trục hình học | : ''magnetic '''axis''''' — trục từ | : ''rotation '''axis''''' — trục quay | : ''symmetry '''axis''' [..]
|
2 |
axis['æksis]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ, số nhiều axes trụcearth's axis trục quả đấtgeometrical axis trục hình họcmagnetic axis trục từrotation axis trục quaysymmetry axis trục đối xứngvisual axis trục [..]
|
3 |
axis| axis axis (ăkʹsĭs) noun Abbr. ax. 1. A straight line about which a body or geometric object rotates or may be conceived to rotate. 2. Mathematics. a. An unlimited line, h [..]
|
4 |
axisAxis là một chi động vật có vú trong họ Cervidae, bộ Artiodactyla. Chi này được C. H. Smith miêu tả năm 1827. Loài điển hình của chi này là Cervus axis Erxleben, 1777.
|
5 |
axisDanh từ: đường thẳng ảo - Một đường thẳng thực hoặc tưởng tượng đi qua trung tâm của một vật thể đang quay hoặc một đường chia hình dạng đối xứng thành hai nửa bằng nhau - Một đường cố định trên biểu đồ được sử dụng để hiển thị vị trí của một điểm
|
6 |
axislà danh từ trong tiếng anh nghĩa là trục, trục quay. ví dụ Mars takes longer to revolve on its axis than the Earth có nghĩa là sao Hỏa mất nhiều thời gian hơn để quay quanh trục của nó hơn là Trái Đất.
|
<< axiome | organe >> |