Ý nghĩa của từ assume là gì:
assume nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ assume. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa assume mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

assume


Mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất... ). | : ''his illness assumes a very grave character'' — bệnh của anh ta có vẻ nặng | : ''to '''assume''' the name of'' — mang tên là, lấy tên là | Làm ra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

assume


| assume assume (ə-smʹ) verb, transitive assumed, assuming, assumes 1. To take upon oneself: assume responsibility; assume another's debts. 2. To undertake the duties of (an of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

assume


Động từ:
- Để chấp nhận một cái gì đó là đúng mà không có câu hỏi hoặc bằng chứng
- Giả vờ có một tên khác hoặc là một người bạn không phải, hoặc để thể hiện một cảm giác sai lệch
- Nhận hoặc bắt đầu có trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát, đôi khi không có quyền làm như vậy hoặc bắt đầu có một đặc điểm
la gi - 00:00:00 UTC 23 tháng 9, 2019

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

assume


[ə'sju:m]|ngoại động từ cho rằng; thừa nhậnWe cannot assume anything in this case Chúng tôi không thể thừa nhận điều gì trong vụ nàyI'm assuming that the present situation is going to continue Tôi cho [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< assize at >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa