Ý nghĩa của từ ang là gì:
ang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ang


Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. | : '''''Ang''' sành.'' | : '''''Ang''' đựng nước.'' | Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng. | Dụng cụ đong lường bằng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ang


Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. | : '''''Ang''' sành.'' | : '''''Ang''' đựng nước.'' | Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng. | Dụng cụ đong lường bằng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ang


1 d. 1 Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. Ang sành. Ang đựng nước. 2 Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng.2 d. Dụng cụ đong lường bằng gỗ hoặc đan bằng tre, [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ang


1 d. 1 Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. Ang sành. Ang đựng nước. 2 Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng. 2 d. Dụng cụ đong lường bằng gỗ hoặc đan bằng tre, hình hộp, dung tích khoảng bảy tám lít, dùng ở một số địa phương để đong chất hạt rời. Một ang gạo. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ang


đồ dùng đựng nước thời trước, làm bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng ang đựng nước Danh từ dụng cụ đong lường thời trước, được làm bằng gỗ hoặc đan bằng tre, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ang


Air National Guard: Không quân cảnh vệ quốc gia (Mỹ).
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< wen kat >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa