1 |
ang Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. | : '''''Ang''' sành.'' | : '''''Ang''' đựng nước.'' | Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng. | Dụng cụ đong lường bằng [..]
|
2 |
ang Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. | : '''''Ang''' sành.'' | : '''''Ang''' đựng nước.'' | Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng. | Dụng cụ đong lường bằng [..]
|
3 |
ang1 d. 1 Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. Ang sành. Ang đựng nước. 2 Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng.2 d. Dụng cụ đong lường bằng gỗ hoặc đan bằng tre, [..]
|
4 |
ang1 d. 1 Đồ đựng nước bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng. Ang sành. Ang đựng nước. 2 Đồ đựng trầu bằng đồng, thấp, thành hơi phình, miệng rộng. 2 d. Dụng cụ đong lường bằng gỗ hoặc đan bằng tre, hình hộp, dung tích khoảng bảy tám lít, dùng ở một số địa phương để đong chất hạt rời. Một ang gạo. [..]
|
5 |
angđồ dùng đựng nước thời trước, làm bằng đất nung, thành hơi phình, miệng rộng ang đựng nước Danh từ dụng cụ đong lường thời trước, được làm bằng gỗ hoặc đan bằng tre, [..]
|
6 |
angAir National Guard: Không quân cảnh vệ quốc gia (Mỹ).
|
<< wen | kat >> |