1 |
amarante Hoa giền (cây, hoa). | Màu hoa giền, (có) màu tía.
|
2 |
amaranteAmarante có thể đề cập đến:
Amarante, Bồ Đào Nha
Amarante, Piauí, Brasil
Amarante do Maranhão, Brasil
|
3 |
amaranteAmarante là một huyện thuộc tỉnh Porto, Bồ Đào Nha. Huyện này có diện tích 301 km², dân số thời điểm năm 2001 là 59638 người.
|
<< ễnh ương | antigang >> |