1 |
af1. viết tắt của "American flag" lá cờ quốc gia của nước Mỹ. 2. viết tắt của " Account finance" trong ngôn ngữ kinh tế có nghĩa: kế toán tài chính. 3. viết tắt của "Administration and Finance" có nghĩa: phòng quản trị và tài chính.
|
2 |
afArctic Floater
|
3 |
af
|
4 |
aftiếng Anh là Auto Focus, nghĩa là ống kính có thể lấy nét tự động.
|
5 |
afcăn nét tự động
|
<< arirang | bcc trong mail >> |