Ý nghĩa của từ acte là gì:
acte nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ acte Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acte mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acte


Hành vi, hành động. | : '''''Acte''' de courage'' — hành vi dũng cảm | : ''"Nos '''actes''' les plus sincères sont aussi les moins calculés" (Gide)'' — những hành động chân thành nhất cũng là những [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< acrotère action >>