1 |
acquire Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được. | : ''to '''acquire''' a good reputation'' — được tiếng tốt | : ''acquired characteristic'' — (sinh vật học) tính chất thu được | : ''an acquired ta [..]
|
2 |
acquire[ə'kwaiə]|ngoại động từ được, giành được, thu được, đạt được, kiếm đượcto acquire a good reputation được tiếng tốtacquired characteristic (sinh vật học) tính chất thu đượcan acquired taste sở thích do [..]
|
3 |
acquire| acquire acquire (ə-kwīrʹ) verb, transitive acquired, acquiring, acquires 1. To gain possession of: acquire 100 shares of stock. 2. To get by one's own efforts: acquire proficien [..]
|
<< amputate | abuse >> |