Ý nghĩa của từ acquire là gì:
acquire nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ acquire. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acquire mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acquire


Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được. | : ''to '''acquire''' a good reputation'' — được tiếng tốt | : ''acquired characteristic'' — (sinh vật học) tính chất thu được | : ''an acquired ta [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acquire


[ə'kwaiə]|ngoại động từ được, giành được, thu được, đạt được, kiếm đượcto acquire a good reputation được tiếng tốtacquired characteristic (sinh vật học) tính chất thu đượcan acquired taste sở thích do [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acquire


| acquire acquire (ə-kwīrʹ) verb, transitive acquired, acquiring, acquires 1. To gain possession of: acquire 100 shares of stock. 2. To get by one's own efforts: acquire proficien [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< amputate abuse >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa