1 |
abuse Sự lạm dụng, sự lộng hành. | : '''''abuse''' of power'' — sự lạm quyền | : ''to remedy abuses'' — sửa chữa thói lạm dụng | Thói xấu, hủ tục. | Sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả. | Sự [..]
|
2 |
abuse[ə'bju:z]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự sử dụng hoặc đối xử sai/tồi tệ; sự lạm dụngabuse of power /authority sự lạm quyềnabuse of trust sự lạm dụng lòng tin; sự bội tínto remedy abuses sửa ch [..]
|
3 |
abuse| abuse abuse (ə-byzʹ) verb, transitive abused, abusing, abuses 1. To use wrongly or improperly; misuse. 2. To hurt or injure by maltreatment; ill-use. 3. To assail with con [..]
|
4 |
abuse sự nói xấu; sự gièm pha; sự ngược đãi; sự hành hạ
|
5 |
abusesự sử dụng quá mức; sự lạm dụng
|
<< acquire | zap >> |