Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ abrasives là gì:
abrasives nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ abrasives Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa abrasives mình
1
0
0
abrasives
bột mài (để mài lát mỏng)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn
(offline)
Thêm ý nghĩa của
abrasives
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
abrasite
abriachanite
>>