Ý nghĩa của từ abeyance là gì:
abeyance nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ abeyance Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa abeyance mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abeyance


Sự đọng lại. | : ''work in '''abeyance''''' — công việc còn đọng lại | Sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật... ). | : ''to be in '''abeyance'''; to fall into '''abeyance''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< aberration abeyant >>