1 |
abeyance Sự đọng lại. | : ''work in '''abeyance''''' — công việc còn đọng lại | Sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật... ). | : ''to be in '''abeyance'''; to fall into '''abeyance''' [..]
|
<< aberration | abeyant >> |