1 |
aberrant Lầm lạc. | Khác thường. | Sai lệch, lệch lạc. | : ''Une idée, une conduite '''aberrante''''' — tư tưởng, cách cư xử lệch lạc. | : ''Vouloir tout faire vous-même, mais c’est '''aberrant'''!'' — m [..]
|
<< vi | abject >> |