1 |
abasiaMất khả năng đi, mất đi ( do mất phối hợp ) abasia astasia Chứng không đi đứng được abasia atactica Chứng đi lẩy bẩy, mất điều hòa abasia trepidans Chứng mất đi run
|
<< abarticulation | abasia astasia >> |