1 |
aa+ AA là từ viết tắt của Africa America ( Mỹ Phi) +Viết tắt của American Airlines, có nghĩa là hãng hàng không Mỹ +Viết tắt của Average Audience, chỉ mức độ đánh giá của một chương trình TV
|
2 |
aaKỹ thuật - điện lạnh abampe - điện ampe hệ từ
|
3 |
aaAa Rchb.f. 1854, là một chi lan trong họ Orchidaceae.
|
4 |
aaGồm nhiều nghĩa nên khi đọc, dịch cần chú ý đến ngữ cảnh.
|
<< ae | ymail >> |