1 |
XoạcThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
Xoạcdang chân rộng ra hết cỡ đứng xoạc chân Đồng nghĩa: chạng, choạc, choạng, choãi, doạng, xoạng Động từ rách toạc ra quần bị xoạc bị chém xoạc bả vai [..]
|
<< Xoèn xoẹt | Xoải >> |