1 |
WTPWillingness to Pay
|
2 |
WTPLà cụm từ viết tắt của một số từ - Willingness to pay: sẵn lòng để trả. Cụm từ này thường thấy trong kinh doanh và thương mại. Ví dụ khi vào một nhà hàng sang trọng, họ sẵn sàng chi tiết cho một chai nước suối 10.000vnd (giá thị trường là 3.000vnd). - Western Treatment Plant
|
<< WTI | ZD >> |