1 |
Vững vàngcó khả năng đứng vững trước mọi thử thách, mọi tác động bất lợi từ bên ngoài (nói khái quát) ngồi rất vững vàng lập trường vững vàn [..]
|
2 |
Vững vàngakampiya (tính từ), akuppa (tính từ)
|
<< Vững tâm | Vựa lúa >> |