Ý nghĩa của từ Vững lòng là gì:
Vững lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Vững lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vững lòng mình

1

1   1

Vững lòng


(Khẩu ngữ) như vững tâm.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1   1

Vững lòng


Ảo an áp luận số kg và an of of đh is cho độ là ai ii ai hãi tích hình vuông ưu cũng thế hữu tình quan thể chấp hee đoái số đồ in VN gắng bí quyết giảm cân nhanh và an toàn cho con mấy đời rồi nhỉ mình mà không cần bạn với tao làm gì để tôi có thể làm gì ừ thì chị lén lút cán vào lòng người vì vậy mà nó còn ko thì vì thứ
Hoàng Khánh Ngân - Ngày 17 tháng 1 năm 2022

Thêm ý nghĩa của Vững lòng
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< Vững dạ Vững mạnh >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa