Trí tích nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Trí tích Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Trí tích mình
1
00
Trí tích
Jnànàkara (S). Accumulation of knowledge. Eldest son of Mahàbhijna; also said to be Aksobhya. Prajnàkuta. A Bodhisattva in the retenue of Prabhùtratna, v. Lotus sùtra.