Ý nghĩa của từ Trí tích là gì:
Trí tích nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Trí tích Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Trí tích mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Trí tích


Jnànàkara (S). Accumulation of knowledge. Eldest son of Mahàbhijna; also said to be Aksobhya. Prajnàkuta. A Bodhisattva in the retenue of Prabhùtratna, v. Lotus sùtra.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)




<< Trí thủ Trí tịnh tướng >>