Ý nghĩa của từ Sư phụ là gì:
Sư phụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ Sư phụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Sư phụ mình

1

19 Thumbs up   10 Thumbs down

Sư phụ


Sư Phụ là vị thầy dạy đạo hay còn gọi la "chân Sư"- vị Thầy có đủ khả năng thích hợp cho nhũng môn đồ khác nhau, có thể nói là tùy cơ ứng biến, tùy chứng phát dược". ngoài ra khi một người học trò tôn xưng người dạy mình là sư phụ thì trong đó là cả một "trái tim' vì "phụ" là cha.
Ẩn danh - Ngày 02 tháng 11 năm 2013

2

10 Thumbs up   5 Thumbs down

Sư phụ


Guru, master, teacher.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

Sư phụ


Sư phụ có nghĩa là một người đi trước để dẫn dắt soi sáng cho biết bao hàng tăng ni nói chung. Cùng là một bậc cha ôn của biết bao hàng đệ tử trẻ. Nói đến sư phụ thì người mà đã cha ta biết bao điều hay của sự giải thoát ,….vv
Tuệ Bảo - Ngày 17 tháng 1 năm 2022

4

6 Thumbs up   6 Thumbs down

Sư phụ


(Từ cũ) từ học trò thời phong kiến dùng để gọi tôn thầy dạy mình.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

6 Thumbs up   6 Thumbs down

Sư phụ


Sư phụ (Trung văn giản thể: 師父; Trung văn phồn thể: 師傅; bính âm: shīfu, Việt bính: si1 fu6, tiếng Anh: Sifu) là tên gọi chung của hai từ tiếng Trung Quốc có cũng nghĩa là thầy giáo, thường thì thầy gi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Sư phụ


Sư là Thầy dẫn đường dạy học trò, đệ tử giúp cho đệ tử có kiến thức, có hiểu biết, có đạo đức! Phụ là cha luôn thương yêu học trò đệ tử như con ruột giúp phát huy ưu điểm và chỉ điểm khuyết điểm để nâng đỡ học trò đệ tử không ngừng tiến bộ hoàn thiện bản thân, tự lợi lợi tha!
Hưng Quang - Ngày 11 tháng 1 năm 2020

7

7 Thumbs up   8 Thumbs down

Sư phụ


Từ người đi học tôn xưng thầy học của mình (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư phụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sư phụ": . sai phái Sào Phủ sĩ phu súy phủ sư phó sư phụ [..]
Nguồn: vdict.com

8

6 Thumbs up   7 Thumbs down

Sư phụ


Từ người đi học tôn xưng thầy học của mình (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

9

7 Thumbs up   9 Thumbs down

Sư phụ


Từ người đi học tôn xưng thầy học của mình (cũ). Thường thì được dùng để gọi thầy giáo dạy võ
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< Sư nói sư phải Sư sự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa