1 |
Sân thượngākāsatala (trung), mahātala (trung), vedikā (nữ)
|
2 |
Sân thượngkhoảng rộng trên mái bằng của nhà lên sân thượng ngắm trăng phơi quần áo trên sân thượng Đồng nghĩa: gác thượng
|
3 |
Sân thượngSân thượng là một phần mở rộng ngoài trời trên mái nhà hoặc mái của tầng cao nhất (tầng thượng) của một tòa nhà trên mặt đất. Một sân thượng nói chung sẽ lớn hơn rất nhiều lần so với một ban công và s [..]
|
<< Sâu bọ,Côn trùng | Sân nhà >> |