Ý nghĩa của từ Nhu là gì:
Nhu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ Nhu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Nhu mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


Một tên gọi khác của dân tộc Lự.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


t. Dịu dàng, mềm dẻo trong cách cư xử, giao thiệp: Khi cương khi nhu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhu": . nau náu nâu nẫu nấu nậu nêu nếu nha n [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


t. Dịu dàng, mềm dẻo trong cách cư xử, giao thiệp: Khi cương khi nhu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


Một tên gọi khác của dân tộc Lự
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


một từ Hán Việt có nghĩa là nhẹ nhàng, mềm mại, trái nghĩa với cứng rắn, thô bạo... ghép với các từ khác sẽ tạo ra từ mới có ý nghĩa là nhẹ nhàng, yếu đuối...


VD: lấy nhu thắng cương
nhu đạo
nhu nhược, nhu mì...
hansnam - 00:00:00 UTC 8 tháng 8, 2013

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


mềm mỏng, mềm dẻo trong ứng xử ứng xử phải có lúc nhu lúc cương lấy nhu thắng cương Trái nghĩa: cương
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


Dịu dàng, mềm dẻo trong cách cư xử, giao thiệp. | : ''Khi cương khi '''nhu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Nhu


Một tên gọi khác của dân tộc Lự. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Nhuồn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Nhuồn": . nhuần nhuận nhủn nhũn nhún Nhuồn nhuyễn như in. Những từ có chứa "Nhuồn [..]
Nguồn: vdict.com





<< Nhuận Đức Nhà Vàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa