1 |
Japanese Nhật bản. | Người Nhật Bản. | Tiếng Nhật.
|
2 |
Japanesetiếng Nhật
|
3 |
Japanese1.Người Nhật Bản 2.Tiếng Nhật Bản 3. (thuộc) Nhật Bản: Văn hoá Nhật Bản (Japanese culture), 4. Trong lĩnh vực Kinh tế , thường có nghĩa là: đồng yên Nhật người Nhật người Nhật, tiếng Nhật thuộc nước Nhật tiếng Nhật
|
<< fivefold | flat-out >> |