1 |
European (thuộc) Châu Âu; ở châu Âu, tại châu Âu; lan khắp châu Âu. | : ''a '''European''' reputation'' — tiếng tăm lan khắp châu Âu | Người châu Âu.
|
2 |
European- Danh từ: người Âu bản xứ, người có quốc tịch ở châu Âu, một quốc gia nào đó thuộc châu Âu như Ý, Đức, Pháp,... - Tính từ: bất kể thứ gì thuộc châu Âu. Ví dụ: đồng tiền châu Âu (European currency), văn hóa người châu Âu (European culture),...
|
<< europe | europeanism >> |