Ý nghĩa của từ Chân là gì:
Chân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ Chân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Chân mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

Chân


lối viết chữ chân phương. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân": . chán chạn chăn chẵn chắn chân chân chần chẩn chận more...-Những từ có chứa "chân [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

Chân


lối viết chữ chân phương
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

Chân


bộ phận dưới cùng của cơ thể người hay động vật, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy, v.v. co chân đá thú bốn chân đi chân cao chân thấp nước đến châ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Chân


True, real, genuine, actual.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Chân


1 dt. Cái đúng với hiện thực: Suốt đời chỉ đi tìm cái chân, cái thiện, cái mĩ; Nghĩ đời lắm lúc chân như giả (Tản-đà). 2 dt. 1. Bộ phận của thân thể người và động vật dùng để đi và đứng: Mỏi chân; Bò què chân; Họ xem chân gà; Trong chén nước có chân ruồi 2. Phần dưới cùng; Phần gốc của một vật: Chân bàn; Chân đèn; Chân núi; Chân lông; Chân răng 3. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Chân


mūla (trung), pāda (nam), pada (trung)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Chân


Chân là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Trung Quốc (Hán tự: 甄, Bính âm: Zhen) và Triều Tiên (Hangul: 견, Romaja quốc ngữ: Gyeon). Trong danh sách Bách gia tính họ Chân xếp thứ 205. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< đầu tóc Chân diện mục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa