1 |
Bấy giờkhoảng thời gian được xác định, được nói đến, trong quá khứ hoặc trong tương lai; khi ấy, lúc đó bấy giờ các con còn b&e [..]
|
2 |
Bấy giờAi biết từ đó đâu chời! Tui biết từ “ bấy giờ” có nghĩa là gì thì tui lên google search làm gì! Mắc.. cừi.. hà! Hứ
|
<< Bấy nhiêu | Bấy chừ >> |