1 |
石 Đá, sỏi. | :寶'''石''' – đá quý | Khoáng chất. | :化'''石'''学 – hóa thạch học | Đơn vị đo khối lượng, bằng 100 thưng, hoặc bằng 120 cân. | Làm bằng đá. | Không dùng được. | : '''石'''田 – ruộng không [..]
|
<< vô tiền khoáng hậu | Như Nguyệt >> |