1 |
ủi Đảo xới đất đá lên và đẩy đi nơi khác (thường là để san lấp cho phẳng). | : ''Máy '''ủi'''.'' | : ''Xe '''ủi''' đất.'' | . Là (quần áo).
|
2 |
ủi1 đg. Đảo xới đất đá lên và đẩy đi nơi khác (thường là để san lấp cho phẳng). Máy ủi. Xe ủi đất.2 đg. (ph.). Là (quần áo).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
3 |
ủi1 đg. Đảo xới đất đá lên và đẩy đi nơi khác (thường là để san lấp cho phẳng). Máy ủi. Xe ủi đất. 2 đg. (ph.). Là (quần áo).
|
4 |
ủiđẩy đất đá nổi trên mặt đất đi nơi khác để san lấp cho phẳng máy ủi xe ủi ủi đất san nền Động từ (Phương ngữ) là (quần áo) ủi quần áo cho phẳng [..]
|
<< ủ | ức chế >> |