Ý nghĩa của từ ống thụt là gì:
ống thụt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ống thụt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ống thụt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống thụt


Đồ dùng để thụt nước ra hoặc hút nước vào.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống thụt


Đồ dùng để thụt nước ra hoặc hút nước vào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống thụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ống thụt": . án sát ăn quịt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống thụt


Đồ dùng để thụt nước ra hoặc hút nước vào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ống thụt


Ống thụt hay (ống) cò ke là một loại (súng) đồ chơi của trẻ con và thường được chơi với trái cò ke.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bình địa ba đào bóng hạc xe mây >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa