1 |
ẽo ợt Ph. Nói cách nói giả giọng, khác lúc bình thường. | : ''Ăn nói '''ẽo ợt'''.''
|
2 |
ẽo ợtt. ph. Nói cách nói giả giọng, khác lúc bình thường: Ăn nói ẽo ợt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẽo ợt". Những từ có chứa "ẽo ợt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
ẽo ợtt. ph. Nói cách nói giả giọng, khác lúc bình thường: Ăn nói ẽo ợt.
|
4 |
ẽo ợttừ gợi tả giọng điệu, dáng vẻ uốn éo một cách không tự nhiên, gây cảm giác khó chịu đi đứng ẽo ợt giọng nói ẽo ợt [..]
|
<< ẹo lưng | ế >> |