1 |
ước định Hẹn trước việc sẽ làm. | : '''''Ước định''' cùng nhau đi tham quan.''
|
2 |
ước địnhđgt (H. ước: hẹn trước; định: quyết làm) Hẹn trước việc sẽ làm: ước định cùng nhau đi tham quan.
|
3 |
ước địnhđgt (H. ước: hẹn trước; định: quyết làm) Hẹn trước việc sẽ làm: ước định cùng nhau đi tham quan.
|
4 |
ước địnhđịnh trước, theo thoả thuận với nhau ước định nơi gặp gỡ ngày cưới đã được ước định định chừng ước định xem hết bao nhiêu
|
<< ước vọng | ướp >> |