1 |
đi lại Di chuyển đến và đi khỏi một nơi nào đó. | : '''''Đi lại''' nơi này không biết bao nhiêu lần mà tôi không sao nhớ được đường.'' | Quan hệ với người khác. | : '''''Đi lại''' với nhà ấy mãi, cái tín [..]
|
2 |
đi lạiđi lui tới, qua lại nơi này, nơi khác, chỗ này, chỗ khác (nói khái quát) đi lại nhẹ nhàng tàu thuyền đi lại như mắc cửi thường đến chơi, [..]
|
<< viễn vông | vi vu >> |