1 |
đai cân Giải buộc và khăn. chỉ người làm quan, việc làm quan.
|
2 |
đai cângiải buộc và khăn. Chỉ người làm quan, việc làm quan
|
3 |
đai cângiải buộc và khăn. Chỉ người làm quan, việc làm quan
|
4 |
đai cân(Từ cũ) như cân đai.
|
<< con én đưa thoi | đa đoan >> |