Ý nghĩa của từ đai cân là gì:
đai cân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đai cân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đai cân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đai cân


Giải buộc và khăn. chỉ người làm quan, việc làm quan.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đai cân


giải buộc và khăn. Chỉ người làm quan, việc làm quan
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đai cân


giải buộc và khăn. Chỉ người làm quan, việc làm quan
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đai cân


(Từ cũ) như cân đai.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< con én đưa thoi đa đoan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa