Ý nghĩa của từ định là gì:
định nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ định. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa định mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

định


Dự kiến việc sẽ làm. | : '''''Định''' đi nhưng trời mưa.'' | : '''''Định''' mai sẽ đến thăm.'' | Nêu ra, vạch ra sau khi đã cân nhắc, suy nghĩ. | : '''''Định''' ngày lên đường.'' | : '''''Định''' gi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

định


đgt. 1. Dự kiến việc sẽ làm: định đi nhưng trời mưa định mai sẽ đến thăm. 2. Nêu ra, vạch ra sau khi đã cân nhắc, suy nghĩ: định ngày lên đường định giá hàng đúng ngày giờ đã định.. Các kết quả tìm ki [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

định


đgt. 1. Dự kiến việc sẽ làm: định đi nhưng trời mưa định mai sẽ đến thăm. 2. Nêu ra, vạch ra sau khi đã cân nhắc, suy nghĩ: định ngày lên đường định giá hàng đúng ngày giờ đã định.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

định


tự đặt ra cho mình việc gì đó sẽ làm trong thời gian sắp tới định mai sẽ làm mấy lần định nói nhưng lại thôi đưa ra một cách chính x&aacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rõ ràng chịu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa