1 |
đầu phiếuđg. (thường chỉ dùng trong một số tổ hợp). Bỏ phiếu bầu cử hoặc biểu quyết. Chế độ phổ thông đầu phiếu. Kết quả cuộc đầu phiếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu phiếu". Những từ có chứa "đầu p [..]
|
2 |
đầu phiếuđg. (thường chỉ dùng trong một số tổ hợp). Bỏ phiếu bầu cử hoặc biểu quyết. Chế độ phổ thông đầu phiếu. Kết quả cuộc đầu phiếu.
|
3 |
đầu phiếubỏ phiếu bầu cử hoặc biểu quyết cuộc đầu phiếu
|
4 |
đầu phiếuĐầu phiếu là một cách thức để cho một nhóm người, như hội nghị hay các cử tri, ra quyết định hay bày bỏ ý kiến của mình — thường đi cùng với các cuộc thảo luận, tranh luận hay các chiến dịch tranh cử. [..]
|
5 |
đầu phiếuĐầu phiếu là một cách thức để cho một nhóm người, như hội nghị hay các cử tri, ra quyết định hay bày bỏ ý kiến của mình — thường đi cùng với các cuộc thảo luận, tranh luận hay các chiến dịch tranh cử. [..]
|
6 |
đầu phiếu . Bỏ phiếu bầu cử hoặc biểu quyết. | : ''Chế độ phổ thông '''đầu phiếu'''.'' | : ''Kết quả cuộc '''đầu phiếu'''.''
|
<< ù | ễnh ương >> |