1 |
đưa tin Báo cho biết một sự việc. | : ''Báo đã '''đưa tin''' về vụ đình chiến.''
|
2 |
đưa tinđgt. Báo cho biết một sự việc: Báo đã đưa tin về vụ đình chiến.
|
3 |
đưa tinđgt. Báo cho biết một sự việc: Báo đã đưa tin về vụ đình chiến.
|
<< đơn sơ | đưa tình >> |