Ý nghĩa của từ đưa tin là gì:
đưa tin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ đưa tin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đưa tin mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đưa tin


Báo cho biết một sự việc. | : ''Báo đã '''đưa tin''' về vụ đình chiến.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đưa tin


đgt. Báo cho biết một sự việc: Báo đã đưa tin về vụ đình chiến.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đưa tin


đgt. Báo cho biết một sự việc: Báo đã đưa tin về vụ đình chiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< đơn sơ đưa tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa