1 |
đĩnh Thoi (vàng, bạc). | : ''Một '''đĩnh''' bạc.''
|
2 |
đĩnh1 dt. Thoi (vàng, bạc): một đĩnh bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đĩnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đĩnh": . ám ảnh án Anh anh ảnh ánh ảo ảnh. Những từ có chứa "đĩnh": . đ [..]
|
3 |
đĩnh1 dt. Thoi (vàng, bạc): một đĩnh bạc.
|
4 |
đĩnh(Từ cũ) thoi vàng hoặc bạc, ngày xưa dùng làm tiền tệ một đĩnh bạc
|
<< đăng | đơn sơ >> |