Ý nghĩa của từ đào lý là gì:
đào lý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ đào lý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đào lý mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đào lý


Cây đào, cây lý, thường dùng để chỉ phụ nữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đào lý


Cây đào, cây lý, thường dùng để chỉ phụ nữ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đào lý": . A Lù ả Lý ả Lý [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đào lý


Cây đào, cây lý, thường dùng để chỉ phụ nữ
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< đình liệu vương sự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa