1 |
đà điểu Chim rất to sống ở một số vùng nhiệt đới, cổ dài, chân cao, chạy nhanh.
|
2 |
đà điểud. Chim rất to sống ở một số vùng nhiệt đới, cổ dài, chân cao, chạy nhanh.
|
3 |
đà điểud. Chim rất to sống ở một số vùng nhiệt đới, cổ dài, chân cao, chạy nhanh.
|
4 |
đà điểuchim rất to, cổ dài, chân cao, chạy nhanh, sống ở một số vùng nhiệt đới.
|
5 |
đà điểu
Struthionidae (đà điểu châu Phi)
Rheidae (đà điểu Nam Mỹ)
Casuariidae (đà điểu Úc)
†Aepyornithidae (chim voi)
†Dinornithidae (moa)
Bộ Đà điểu (danh pháp khoa học: Struthioniformes) là một nhóm các [..]
|
<< đoạt | đào hoa >> |