1 |
ăn thề Cùng thề với nhau một cách trang nghiêm trong buổi lễ. | : ''Uống máu '''ăn thề'''.'' | : ''Làm lễ '''ăn thề'''.''
|
2 |
ăn thềđg. Cùng thề với nhau một cách trang nghiêm trong buổi lễ. Uống máu ăn thề. Làm lễ ăn thề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn thề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn thề": . An Thái An [..]
|
3 |
ăn thềđg. Cùng thề với nhau một cách trang nghiêm trong buổi lễ. Uống máu ăn thề. Làm lễ ăn thề.
|
4 |
ăn thềcùng thề với nhau một cách trang nghiêm làm lễ ăn thề cắt máu ăn thề
|
<< ăn nói | ăn tiêu >> |