1 |
ông lão Người đàn ông đã nhiều tuổi. | Tên một quân bài tổ tôm.
|
2 |
ông lãod. 1. Người đàn ông đã nhiều tuổi. 2. Tên một quân bài tổ tôm.
|
3 |
ông lãod. 1. Người đàn ông đã nhiều tuổi. 2. Tên một quân bài tổ tôm.
|
<< ôn tập | ông tổ >> |