1 |
ì Trơ ra, không cử động, không hoạt động. | : ''Nói nó, nó cứ '''ì''' ra, ngồi một chỗ.''
|
2 |
ìtt, trgt Trơ ra, không cử động, không hoạt động: Nói nó, nó cứ ì ra, ngồi một chỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ì": . a à ả á ạ ai ải ái ao ào mor [..]
|
3 |
ìtt, trgt Trơ ra, không cử động, không hoạt động: Nói nó, nó cứ ì ra, ngồi một chỗ.
|
4 |
ìở nguyên tại chỗ, không hề nhúc nhích, mặc dù bị đẩy hoặc kéo mạnh cái xe cứ ì ra, không chịu di chuyển giữ nguyên trạng thái, [..]
|
<< bộp chộp | y viện >> |