Ý nghĩa của từ ì là gì:
ì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ì mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ì


Trơ ra, không cử động, không hoạt động. | : ''Nói nó, nó cứ '''ì''' ra, ngồi một chỗ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ì


tt, trgt Trơ ra, không cử động, không hoạt động: Nói nó, nó cứ ì ra, ngồi một chỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ì": . a à ả á ạ ai ải ái ao ào mor [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ì


tt, trgt Trơ ra, không cử động, không hoạt động: Nói nó, nó cứ ì ra, ngồi một chỗ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ì


ở nguyên tại chỗ, không hề nhúc nhích, mặc dù bị đẩy hoặc kéo mạnh cái xe cứ ì ra, không chịu di chuyển giữ nguyên trạng thái, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bộp chộp y viện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa