1 |
đụĐụ là đút cặc vào lồn, rồi nắc thụt vô thụt ra cho cặc cọ sát vào lồn.
|
2 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
đụQuan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu, thường chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào trong bộ phận sinh dục nữ/cái. Quan hệ tình dục cũng có thể là giữa những thực thể khác hoặc cùn [..]
|
5 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
đụGiao cấu trong tình trạng khỏa thân.
|
7 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
8 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
9 |
đụ== (Phương ngữ, Thông tục) như địt. đụ: động từ chỉ sự quan hệ tình dục,
|
10 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
11 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
12 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
13 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
14 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
15 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
16 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
17 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
18 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
19 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
20 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
21 |
đụThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
22 |
đụđg. (ph.; thgt.). Giao cấu (chỉ nói về người).
|
23 |
đụđg. (ph.; thgt.). Giao cấu (chỉ nói về người).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đụ": . a à ả á ạ ai ai ai ải ái ao more...-Những từ có chứa "đụ":&nbs [..]
|
24 |
đụ . Giao cấu (chỉ nói về người).
|
<< nho | Đú >> |