1 |
ùm-Là từ mang nghĩa đồng ý với một ý kiến nào đó -Sự chấp nhận
|
2 |
ùm Nói tiếng rơi mạnh xuống nước. | : ''Nhảy '''ùm''' xuống ao.''
|
3 |
ùmtừ mô phỏng tiếng phát ra nghe trầm, giống như tiếng của một vật nặng rơi xuống chỗ nước sâu nhảy ùm xuống ao hòn đá lăn đánh ùm xuống nước tiếng [..]
|
4 |
ùmtrgt Nói tiếng rơi mạnh xuống nước : Nhảy ùm xuống ao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ùm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ùm": . am AM ám ẵm âm ầm ẩm ấm. Những từ có chứa "ùm": . [..]
|
5 |
ùmtrgt Nói tiếng rơi mạnh xuống nước : Nhảy ùm xuống ao.
|
<< bon bon | yểu >> |