1 |
wrap Khăn choàng; áo choàng. | : ''evening '''wrap''''' — áo choàng buổi tối | Mền, chăn. | Bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn. | : ''to '''wrap''' a child in a shawl'' — quấn một đứa bé trong cái khăn [..]
|
2 |
wrap1. danh từ: đồ khóac ngoài( khăn choàng, áo choàng,...) 2. ngoại động từ: gói, bọc, bao phủ 3.nghĩa bóng: bao trùm, bao phủ. ví dụ: "she is wrapped in meditation" có nghĩa: " cô ấy chìm đắm trong suy nghĩ trầm ngâm"
|
3 |
wrap1. Là một động từ chỉ hành động dùng giấy (màu, họa tiết) để bao bọc lại một vật gì đó. Người Việt Nam gọi là "gói": gói quà, gói đồ. 2. Viết tắt của cụm từ "Worldwide Responsible Accredited Production". Nghĩa là "sản xuất được công nhận trách nhiệm toàn cầu", một trong những tiêu chuẩn sản xuất nhằm đảm bảo đúng quy trình.
|
4 |
wrapĐộng từ: - Để che hoặc bao quanh một cái gì đó bằng giấy, vải hoặc vật liệu khác - Để che cho ai đó bằng một mảnh vật liệu để bảo vệ họ Danh từ - Một chiếc bánh sandwich được làm bằng một miếng bánh mì rất mỏng được gấp xung quanh miếng trám - Vật liệu được sử dụng để che hoặc bảo vệ các vật thể
|
5 |
wrap[ræp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..)evening wrap áo choàng buổi tốiunder wraps (thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấungoại động từ gói, bọc [..]
|
<< writer | worse >> |