1 |
wow1. là danh từ có nghĩa: thành công lớn. ví dụ: it is a wow of performence" có nghĩa: " đấy là màn biểu diễn hay không chê được" 2. là thán từ có nghĩa: ôi chao!. ví dụ: " wow, that is a beautiful girl" có nghĩa "ôi, đó là một người phụ nữ đẹp" 3. là động từ có nghĩa: gây ấn tượng, làm phấn chấn
|
2 |
wowTrong tiếng Anh, đây là một trong những từ diễn tả cảm xúc của con người. Nó diễn tả sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ hay sự ngỡ ngàng trước một điều gì đó. Ví dụ khi khán giả xem vở ảo thuật, họ sẽ thốt lên "wow" trước sự kỳ diệu của việc biến mất không dấu vết của cô gái trẻ trên sân khấu.
|
3 |
wow , (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được. | : ''it's a '''wow''' of a show'' — thật là một biểu diễn hay không chê được | Ôi chao!, ái chà!, chà! [..]
|
4 |
wow"WOW" là album studio thứ 3 của ca sĩ - nhạc sĩ Trung Quốc Châu Bút Sướng (周筆暢 - Bibi Zhou). Album được phát hành song song với album thứ 2 của Châu "NOW", vào ngày 18 tháng 12 năm 2007. [..]
|
<< write | within >> |